🌟 키위 (kiwi)

Danh từ  

1. 달걀 모양에 갈색 털이 덮여 있으며, 속 한가운데 부분은 옅은 노란색이고 그 둘레는 옅은 녹색이며 깨알 같은 씨가 박혀 있는 과일.

1. QUẢ KIWI: Trái cây hình quả trứng, được phủ bởi lớp lông cơ màu nâu, ở giữa có màu vàng nhạt và xung quanh màu xanh lục, có nhiều hạt nhỏ như hạt vừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새콤한 키위.
    Sweet kiwi.
  • Google translate 키위 주스.
    Kiwi juice.
  • Google translate 키위를 먹다.
    Eat kiwi.
  • Google translate 키위를 사다.
    Buy a kiwi.
  • Google translate 키위를 좋아하다.
    I like kiwi.
  • Google translate 우리 집 아이들은 새콤달콤한 키위를 아주 맛있게 먹는다.
    My kids eat sweet and sour kiwis very deliciously.
  • Google translate 키위를 갈아 만든 주스는 비타민 시가 풍부하고 식감도 좋다.
    Juice made by grinding kiwi is rich in vitamin c and has a good texture.
  • Google translate 엄마, 과일 좀 없어요?
    Mom, do you have any fruit?
    Google translate 냉장고에 사과랑 키위가 있을 거야.
    There'll be apples and kiwis in the fridge.

키위: kiwi,キウイ。キーウィ。キウイフルーツ,kiwi,kiwi,كيوي,киви,quả kiwi,กีวี,kiwi,киви,猕猴桃,奇异果,

🗣️ 키위 (kiwi) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28)