🌟 키위 (kiwi)
Danh từ
🗣️ 키위 (kiwi) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅇ: Initial sound 키위
-
ㅋㅇ (
큰일
)
: 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỚN: Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện. -
ㅋㅇ (
키위
)
: 달걀 모양에 갈색 털이 덮여 있으며, 속 한가운데 부분은 옅은 노란색이고 그 둘레는 옅은 녹색이며 깨알 같은 씨가 박혀 있는 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ KIWI: Trái cây hình quả trứng, được phủ bởi lớp lông cơ màu nâu, ở giữa có màu vàng nhạt và xung quanh màu xanh lục, có nhiều hạt nhỏ như hạt vừng. -
ㅋㅇ (
코앞
)
: 코의 바로 앞이란 뜻으로, 아주 가까운 곳.
Danh từ
🌏 SÁT BÊN, SÁT SƯỜN: Với ý nghĩa ngay trước mũi, chỉ nơi rất gần. -
ㅋㅇ (
큰일
)
: 결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 행사.
Danh từ
🌏 ĐẠI SỰ: Sự kiện lớn trong gia đình như kết hôn hay tang lễ. -
ㅋㅇ (
쾌유
)
: 병이나 상처가 완전히 나음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI HẲN: Việc bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn. -
ㅋㅇ (
큰애
)
: (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.
Danh từ
🌏 ĐỨA LỚN, THẰNG LỚN, CON BÉ LỚN: (cách nói tình cảm) Con trai cả hoặc con gái cả. -
ㅋㅇ (
콩알
)
: 콩의 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 HẠT ĐẬU: Từng hạt từng hạt đậu. -
ㅋㅇ (
키읔
)
: 한글 자모 ‘ㅋ’의 이름.
Danh từ
🌏 KHI-EUK: Tên của chữ cái 'ㅋ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
• Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)