🌟 키위 (kiwi)

Danh từ  

1. 달걀 모양에 갈색 털이 덮여 있으며, 속 한가운데 부분은 옅은 노란색이고 그 둘레는 옅은 녹색이며 깨알 같은 씨가 박혀 있는 과일.

1. QUẢ KIWI: Trái cây hình quả trứng, được phủ bởi lớp lông cơ màu nâu, ở giữa có màu vàng nhạt và xung quanh màu xanh lục, có nhiều hạt nhỏ như hạt vừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새콤한 키위.
    Sweet kiwi.
  • 키위 주스.
    Kiwi juice.
  • 키위를 먹다.
    Eat kiwi.
  • 키위를 사다.
    Buy a kiwi.
  • 키위를 좋아하다.
    I like kiwi.
  • 우리 집 아이들은 새콤달콤한 키위를 아주 맛있게 먹는다.
    My kids eat sweet and sour kiwis very deliciously.
  • 키위를 갈아 만든 주스는 비타민 시가 풍부하고 식감도 좋다.
    Juice made by grinding kiwi is rich in vitamin c and has a good texture.
  • 엄마, 과일 좀 없어요?
    Mom, do you have any fruit?
    냉장고에 사과랑 키위가 있을 거야.
    There'll be apples and kiwis in the fridge.

🗣️ 키위 (kiwi) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8)