🌟 큰일

Danh từ  

1. 결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 행사.

1. ĐẠI SỰ: Sự kiện lớn trong gia đình như kết hôn hay tang lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안의 큰일.
    Big trouble in the family.
  • Google translate 큰일이 생기다.
    Big trouble.
  • Google translate 큰일을 당하다.
    Meet with a great deal of trouble.
  • Google translate 큰일을 치르다.
    Have a big deal.
  • Google translate 결혼은 아무래도 큰일이다 보니 예단이니 예물이니 신경 쓸 데가 많다.
    Marriage is a big deal, so there are many things to care about as it is a gift or a wedding.
  • Google translate 아버지의 죽음이라는 큰일을 당했을 때 주변 사람들의 위로가 큰 힘이 되었다.
    The comfort of the people around me was a great help when i was in the big trouble of my father's death.
  • Google translate 너는 승규 결혼식에 갈 거야?
    Are you going to seung-gyu's wedding?
    Google translate 그럼. 큰일이니까 직접 가서 축하해 줘야지.
    Yeah. it's a big problem, so you should go celebrate it yourself.
Từ đồng nghĩa 대사(大事): 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일., 결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 …

큰일: big event; important occasion,じゅうだいじ【重大事】。じゅうだいなぎしき【重大な儀式】,grand événement,gran evento, suceso importante,مَراسم,их хэрэг, том үйл,đại sự,เรื่องใหญ่, เรื่องที่น่ายินดีและไม่น่ายินดี, เรื่องดีและร้าย,peristiwa besar, acara besar,большое дело; важное дело; важное событие; большое событие,大事,红白喜事,婚事,丧事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰일 (큰닐)

🗣️ 큰일 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Gọi món (132) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)