ㅋㅇ (
큰일
)
: 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỚN: Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện.
ㅋㅇ (
키위
)
: 달걀 모양에 갈색 털이 덮여 있으며, 속 한가운데 부분은 옅은 노란색이고 그 둘레는 옅은 녹색이며 깨알 같은 씨가 박혀 있는 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ KIWI: Trái cây hình quả trứng, được phủ bởi lớp lông cơ màu nâu, ở giữa có màu vàng nhạt và xung quanh màu xanh lục, có nhiều hạt nhỏ như hạt vừng.
ㅋㅇ (
코앞
)
: 코의 바로 앞이란 뜻으로, 아주 가까운 곳.
Danh từ
🌏 SÁT BÊN, SÁT SƯỜN: Với ý nghĩa ngay trước mũi, chỉ nơi rất gần.
ㅋㅇ (
큰일
)
: 결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 행사.
Danh từ
🌏 ĐẠI SỰ: Sự kiện lớn trong gia đình như kết hôn hay tang lễ.
ㅋㅇ (
쾌유
)
: 병이나 상처가 완전히 나음.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI HẲN: Việc bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn.
ㅋㅇ (
큰애
)
: (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.
Danh từ
🌏 ĐỨA LỚN, THẰNG LỚN, CON BÉ LỚN: (cách nói tình cảm) Con trai cả hoặc con gái cả.