🌟 내습하다 (來襲 하다)

Động từ  

1. 적이 습격하여 오다.

1. ĐẾN TẬP KÍCH, TẤN CÔNG TỚI: Địch đến tập kích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적군이 내습하다.
    Enemy forces attack.
  • Google translate 아군을 내습하다.
    Invade our forces.
  • Google translate 밤을 틈타 내습하다.
    Assault under cover of the night.
  • Google translate 우리 군은 각 지역에 내습한 적들을 소탕하였다.
    Our army wiped out the enemies who attacked each region.
  • Google translate 임금은 성을 내습한 적을 격퇴하라는 명령을 내렸다.
    The king issued an order to repel the enemy who attacked the castle.
  • Google translate 무슨 일인가?
    What's going on?
    Google translate 큰일 났습니다. 서쪽 진지에 적이 내습하였습니다!
    I'm in big trouble. enemy attacked the western position!

내습하다: invade; raid; attack,らいしゅうする【来襲する】,attaquer,atacar, invadir, agredir, asaltar, acometer,يغزو,дайрах, довтлох, давших,đến tập kích, tấn công tới,จู่โจม, โจมตี, บุกเข้ามา, รุกราน,menyerbu, menyerang, menggerebak, menyergap,атаковать; штурмовать,来袭,偷袭,奔袭,

2. 태풍, 더위, 추위 등이 몰아쳐 오다.

2. ẬP ĐẾN: Bão, cái nóng hay cái lạnh ào ạt kéo đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태풍이 내습하다.
    A typhoon strikes.
  • Google translate 한파가 내습하다.
    A cold wave strikes.
  • Google translate 혹한이 내습하다.
    Cold weather sweeps through.
  • Google translate 남부 지방을 내습하다.
    Assault southern provinces.
  • Google translate 내륙 지역에 내습하다.
    Defeat in inland areas.
  • Google translate 지난달 이 지역을 내습한 태풍으로 농가가 큰 피해를 입었다.
    The typhoon that hit the area last month caused extensive damage to farms.
  • Google translate 사십 년 만에 내습한 한파로 전국이 꽁꽁 얼어붙었다.
    The cold wave that struck the country after forty years froze the whole country.
  • Google translate 날씨가 너무 안 좋다.
    The weather is so bad.
    Google translate 응. 당장이라도 태풍이 내습할 것 같아.
    Yeah. i think a typhoon is going to hit us right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내습하다 (내ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 내습(來襲): 적이 습격하여 옴., 태풍, 더위, 추위 등이 몰아쳐 옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121)