🌟
내습하다
(來襲 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
내습하다
(내ː스파다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
내습하다
-
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo.
-
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.