🌟 내습하다 (來襲 하다)

Động từ  

1. 적이 습격하여 오다.

1. ĐẾN TẬP KÍCH, TẤN CÔNG TỚI: Địch đến tập kích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적군이 내습하다.
    Enemy forces attack.
  • 아군을 내습하다.
    Invade our forces.
  • 밤을 틈타 내습하다.
    Assault under cover of the night.
  • 우리 군은 각 지역에 내습한 적들을 소탕하였다.
    Our army wiped out the enemies who attacked each region.
  • 임금은 성을 내습한 적을 격퇴하라는 명령을 내렸다.
    The king issued an order to repel the enemy who attacked the castle.
  • 무슨 일인가?
    What's going on?
    큰일 났습니다. 서쪽 진지에 적이 내습하였습니다!
    I'm in big trouble. enemy attacked the western position!

2. 태풍, 더위, 추위 등이 몰아쳐 오다.

2. ẬP ĐẾN: Bão, cái nóng hay cái lạnh ào ạt kéo đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태풍이 내습하다.
    A typhoon strikes.
  • 한파가 내습하다.
    A cold wave strikes.
  • 혹한이 내습하다.
    Cold weather sweeps through.
  • 남부 지방을 내습하다.
    Assault southern provinces.
  • 내륙 지역에 내습하다.
    Defeat in inland areas.
  • 지난달 이 지역을 내습한 태풍으로 농가가 큰 피해를 입었다.
    The typhoon that hit the area last month caused extensive damage to farms.
  • 사십 년 만에 내습한 한파로 전국이 꽁꽁 얼어붙었다.
    The cold wave that struck the country after forty years froze the whole country.
  • 날씨가 너무 안 좋다.
    The weather is so bad.
    응. 당장이라도 태풍이 내습할 것 같아.
    Yeah. i think a typhoon is going to hit us right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내습하다 (내ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 내습(來襲): 적이 습격하여 옴., 태풍, 더위, 추위 등이 몰아쳐 옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)