🌟 내습하다 (來襲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내습하다 (
내ː스파다
)
📚 Từ phái sinh: • 내습(來襲): 적이 습격하여 옴., 태풍, 더위, 추위 등이 몰아쳐 옴.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 내습하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121)