🌟 치사하다 (致謝 하다)

Động từ  

1. 고맙고 감사하다는 뜻을 겉으로 드러내다.

1. BIẾT ƠN, CẢM ƠN: Biểu lộ ra bên ngoài ý cảm tạ và biết ơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치사하는 말.
    Meaningless words.
  • Google translate 치사하는 선물.
    A cheap gift.
  • Google translate 병사들에게 치사하다.
    Be mean to soldiers.
  • Google translate 스승에게 치사하다.
    Be mean to one's teacher.
  • Google translate 하객에게 치사하다.
    Disgrace the guest.
  • Google translate 그는 내 도움이 아니었으면 큰일 날 뻔했다면서 손을 꼭 잡고 나에게 치사했다.
    He held his hand tightly and gave me a scorn, saying it would have been a disaster if it hadn't been for my help.
  • Google translate 우리는 결혼식에 참석한 하객들 모두에게 치사하러 다니느라 한참 시간을 보냈다.
    We've spent a long time going around to show off all the guests at the wedding.
  • Google translate 제자들은 내 은퇴식에서 나에게 그동안의 은혜에 감사드린다는 내용의 치사하는 말을 해 주었다.
    At my retirement ceremony, the disciples offered me a lowly word of thanks for all the grace they had given me.

치사하다: thank; appreciate,おれいをいう【お礼を言う】,manifester de la reconnaissance, manifester de la gratitude,expresar gratitud, agradecer,يشكر. يقدّر، يقدّم الشكر,талархал илэрхийлэх, баярласнаа илэрхийлэх,biết ơn, cảm ơn,แสดงความขอบคุณ,berterima kasih, bersyukur,благодарить,道谢,致谢,称谢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치사하다 (치ː사하다)


🗣️ 치사하다 (致謝 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 치사하다 (致謝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)