🌟 치사하다 (致謝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치사하다 (
치ː사하다
)
🗣️ 치사하다 (致謝 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 치사하다 (致謝 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 치사하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42)