🌟 하마터면

  Phó từ  

1. 조금만 잘못했더라면.

1. SUÝT: Nếu sai lầm dù chỉ một chút thôi thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하마터면 기절할 뻔하다.
    Almost fainted.
  • Google translate 하마터면 넘어질 뻔하다.
    I almost fell.
  • Google translate 하마터면 지각할 뻔하다.
    Almost late.
  • Google translate 하마터면 충돌할 뻔하다.
    Close to collision.
  • Google translate 하마터면 큰일 날 뻔하다.
    That could have been a disaster.
  • Google translate 나는 버스를 놓쳐셔 하마터면 회사에 지각할 뻔했다.
    I missed the bus and almost got late for work.
  • Google translate 승규는 하품을 너무 크게 하다가 하마터면 턱이 빠질 뻔했다.
    Seung-gyu yawned so loudly that his jaw almost fell out.
  • Google translate 신호등이 빨간 불이 된 것을 보지 못하고 가던 운전자는 하마터면 사고를 낼 뻔했다.
    The driver, who was on his way without seeing the red light, almost caused an accident.
  • Google translate 어제 계단에서 발을 헛디뎌서 하마터면 큰일 날 뻔했어.
    I missed my step on the stairs yesterday, and i almost got in trouble.
    Google translate 다친 데는 없어?
    Are you hurt?

하마터면: almost; barely; nearly,すんでに【既に】。すんでのところ【既の所】。すんでのこと【既の事】。もうすこしで【もう少しで】,presque, quasiment, (adv.) faillir,casi,تقريبا,золтой, эвгүйтэл, аягүйтвэл,suýt,เกือบจะ, แทบจะ, ถ้าผิดพลาดไปแม้นิดเดียว,salah-salah, kalau salah,,险些,差一点儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하마터면 (하마터면)

📚 Annotation: 위험한 상황을 겨우 벗어났을 때에 쓴다.

🗣️ 하마터면 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Luật (42) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76)