🌟 채신없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채신없다 (
채ː시넙따
) • 채신없는 (채ː시넘는
) • 채신없어 (채ː시넙써
) • 채신없으니 (채ː시넙쓰니
) • 채신없습니다 (채ː시넙씀니다
) • 채신없고 (채ː시넙꼬
) • 채신없지 (채ː시넙찌
)
📚 Từ phái sinh: • 채신없이: 말이나 행동이 경솔하여 위엄이나 신망이 없이.
🌷 ㅊㅅㅇㄷ: Initial sound 채신없다
-
ㅊㅅㅇㄷ (
채신없다
)
: 말이나 행동이 조심성 없이 가벼워 존경하거나 믿을 만한 점이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ THÓI, THÔ LỖ, THIẾU LỊCH SỰ: Hành động hay lời nói khinh suất một cách không cẩn thận, không có điểm gì đáng kính trọng hay tin cậy.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4)