🌟 망정

Danh từ phụ thuộc  

1. 다행이거나 잘된 일임을 나타내는 말.

1. MAY MÀ, MAY THAY: Từ thể hiện việc tốt đẹp hay may mắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 집에 일찍 왔기에 망정이지 하마터면 집에 불이 날 뻔했다.
    I came home early, so it almost caught fire.
  • Google translate 아들이 착하고 공부를 잘해서 망정이지 내가 자식 복도 없으면 무슨 낙으로 살겠나.
    My son's a good boy and a good student. what joy would i have if i didn't have a child's fortune?
  • Google translate 버스가 다행히 갯벌에 떨어졌으니까 망정이지 만약 바다에 떨어졌으면 큰 참사로 이어질 뻔했다.
    It's a shame that the bus was lucky to have fallen on the mudflats. if it had fallen into the sea, it would have led to a major disaster.
  • Google translate 집에 돈이 좀 있었으니 망정이지 하마터먼 감옥에 갈 뻔했다.
    I'm afraid i had some money at home. i almost went to jail.
  • Google translate 이번 사업이 잘 끝났기에 망정이지 손해라도 봤으면 큰일이 났을 거야.
    It's a shame that this business ended well, but it would have been a disaster if we had lost some money.
    Google translate 네. 사장님, 정말 다행입니다.
    Yeah. thank god, boss.

망정: mangjeong,,,,,ашгүй, сайн боллоо, аз болж,may mà, may thay,ความโชคดี, ความโล่งอกโล่งใจ,untung saja, syukurlah,К счастью,幸好,幸亏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망정 (망정)

📚 Annotation: 주로 ‘-기에’, ‘-니’, ‘-니까’, ‘-어서’ 뒤에 ‘망정이지’로 쓴다.

🗣️ 망정 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Xem phim (105) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159)