🌟 삐다

☆☆   Động từ  

1. 몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다.

1. TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목이 삐다.
    Throat sprained.
  • Google translate 발목이 삐다.
    Strain ankle.
  • Google translate 손가락이 삐다.
    Finger sprains.
  • Google translate 손목을 삐다.
    Sprain one's wrist.
  • Google translate 어깨를 삐다.
    Strain one's shoulders.
  • Google translate 허리를 삐다.
    Sprain one's back.
  • Google translate 사고로 삐다.
    Sprain by accident.
  • Google translate 지수는 구두를 신고 뛰다가 발목을 삐었다.
    Jisoo sprained her ankle while running in her shoes.
  • Google translate 나는 어제 농구를 하다가 손가락이 삐어서 병원에 갔다.
    I went to the hospital yesterday because i sprained my finger while playing basketball.
  • Google translate 동생이 말을 타다가 떨어져서 허리를 후로 말타기를 무서워 해.
    Ever since my brother fell off a horse and sprained his back, he's been afraid to ride.
    Google translate 큰일 날 뻔했구나. 나도 말에서 떨어질 뻔한 적이 있어.
    That was close. i almost fell off the horse, too.

삐다: have a wrick in; sprain; wrench,くじく【挫く】。ねんざする【捻挫する】,se faire une entorse, se fouler,dislocarse, torcerse, descoyuntarse,يلتوي,булгалах, мултлах,trẹo,เคล็ด, พลิก, แพลง,keseleo, terkilir, salah urat,вывихнуть,扭,崴,闪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐다 (삐ː다) 삐어 (삐어삐여) (삐ː) 삐니 (삐ː니)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe   Vấn đề xã hội  

🗣️ 삐다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Tôn giáo (43)