🌟 빼다

Động từ  

1. 두렵거나 싫어서 하지 않으려고 하다.

1. LẪN TRÁNH: Định không làm vì sợ hay không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자꾸 빼다.
    Keep pulling out.
  • Google translate 민준이는 부끄러워서 노래를 안 부르려고 뺐다.
    Min-joon was shy and took it out so he wouldn't sing.
  • Google translate 기회가 주어졌을 때는 빼지 말고 적극적으로 나서는 것이 좋다.
    You'd better be active when you're given the chance.
  • Google translate 난 이 음식은 도저히 못 먹겠어.
    I just can't eat this food.
    Google translate 자꾸 빼지 말고 그래도 한번 먹어 봐.
    Don't take it out and try it anyway.

빼다: evade; shirk,にげる【逃げる】,,rechazarse, negarse, rehuirse,يتجنب,зайлсхийх, булзах,lẫn tránh,หลีกเลี่ยง, หลบหลีก, เลี่ยง, หลบหนี,menghindar, mengelak,ускользать; уклоняться; увиливать,逃避,避开,

2. (속된 말로) 피하여 달아나다.

2. CHẠY TRỐN: (cách nói thông tục) Tránh và trốn khỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 선생님한테 잡히지 않으려고 운동장 방향으로 뺐다.
    I pulled it in the direction of the playground so i wouldn't get caught by the teacher.
  • Google translate 수업을 빼먹고 오락실로 빼려던 아이들이 선생님한테 붙잡혔다.
    The children who were about to skip classes and take them to the arcade were caught by the teacher.
  • Google translate 사고를 낸 차는 어디로 갔습니까?
    Where did the car that caused the accident go?
    Google translate 차가 행인을 치고 골목으로 것 같습니다.
    The car seems to have hit a passerby and pulled into an alley.
Từ đồng nghĩa 내빼다: (속된 말로) 도망가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼다 (빼ː다) (빼ː) 빼니 (빼ː니)


🗣️ 빼다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)