🌟 금이빨 (金 이빨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금이빨 (
금니빨
)
🌷 ㄱㅇㅃ: Initial sound 금이빨
-
ㄱㅇㅃ (
금이빨
)
: (낮잡아 이르는 말로) 금으로 만든 이.
Danh từ
🌏 RĂNG VÀNG: (cách nói hạ thấp) Răng được làm bằng vàng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70)