🌟 금이빨 (金 이빨)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 금으로 만든 이.

1. RĂNG VÀNG: (cách nói hạ thấp) Răng được làm bằng vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누런 금이빨.
    Yellow gold tooth.
  • Google translate 금이빨이 반짝이다.
    Gold teeth twinkling.
  • Google translate 금이빨을 박아 넣다.
    Put in gold tooth in.
  • Google translate 금이빨을 빼다.
    Take out the gold tooth.
  • Google translate 금이빨을 해 넣다.
    Insert a gold tooth.
  • Google translate 나는 양쪽 어금니가 썩어서 금이빨을 해 넣었다.
    I had both molars rotten and put my gold teeth in.
  • Google translate 치과 의사인 친구는 고맙게도 금이빨을 무료로 박아 주었다.
    A friend of mine, a dentist, thankfully gave me a gold tooth for free.
  • Google translate 금이빨 새로 하니까 어때?
    How about a new gold tooth?
    Google translate 진짜 금으로 만들어서 그런지 아주 단단하고 좋아.
    Made of real gold, it's very hard and good.
Từ tham khảo 금니(金니): 금으로 만든 이.

금이빨: gold tooth,きんば【金歯】,,diente de oro,سن ذهبي,алтан араа,răng vàng,ฟันทอง, ฟันเคลือบทอง,gigi emas,золотые зубы,金牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금이빨 (금니빨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70)