🌟 에어로빅 (aerobic)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Thể thao
🌷 ㅇㅇㄹㅂ: Initial sound 에어로빅
-
ㅇㅇㄹㅂ (
에어로빅
)
: 신나는 음악에 맞춰 춤을 추듯이 여러 가지 동작을 하며 몸 전체를 움직이는 체조.
☆
Danh từ
🌏 THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU: Thể dục tay không di chuyển toàn cơ thể bằng nhiều động tác như là nhảy múa theo điệu nhạc sôi động.
• Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160)