🌟 에어로빅 (aerobic)

  Danh từ  

1. 신나는 음악에 맞춰 춤을 추듯이 여러 가지 동작을 하며 몸 전체를 움직이는 체조.

1. THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU: Thể dục tay không di chuyển toàn cơ thể bằng nhiều động tác như là nhảy múa theo điệu nhạc sôi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에어로빅 동작.
    Aerobic motion.
  • 에어로빅 선수.
    Aerobic athlete.
  • 에어로빅 음악.
    Aerobic music.
  • 에어로빅이 재미있다.
    Aerobics are fun.
  • 에어로빅을 배우다.
    Learn aerobics.
  • 에어로빅으로 살을 빼다.
    Lose weight by aerobics.
  • 어머니께서는 에어로빅으로 꾸준한 건강 관리를 해 오셨다.
    My mother has been in constant health care with aerobics.
  • 음악에 맞추어 한바탕 신나게 에어로빅을 하고 나면 땀이 쏙 빠진다.
    After an exciting aerobics session to the music, you sweat off.
  • 경쾌한 음악과 에어로빅 선수들의 힘찬 동작이 내 어깨를 절로 들썩이게 했다.
    The cheerful music and the energetic movements of the aerobics made my shoulders flutter.
  • 이렇게 날씬해진 비결이 뭐예요?
    What's the secret to getting this slim?
    요즘 에어로빅을 배우러 다니거든요.
    I'm learning aerobics these days.


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Mua sắm (99) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)