🌟 에어로빅 (aerobic)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Thể thao
🌷 ㅇㅇㄹㅂ: Initial sound 에어로빅
-
ㅇㅇㄹㅂ (
에어로빅
)
: 신나는 음악에 맞춰 춤을 추듯이 여러 가지 동작을 하며 몸 전체를 움직이는 체조.
☆
Danh từ
🌏 THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU: Thể dục tay không di chuyển toàn cơ thể bằng nhiều động tác như là nhảy múa theo điệu nhạc sôi động.
• Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20)