🌟 길쭉이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉이 (
길쭈기
)
🌷 ㄱㅉㅇ: Initial sound 길쭉이
-
ㄱㅉㅇ (
길쭉이
)
: 조금 길게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁ DÀI, MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI DÀI, MỘT CÁCH HƠI DÀI: Một cách hơi dài.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53)