🌟 길쭉이

Phó từ  

1. 조금 길게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길쭉이 늘어서다.
    Long laced.
  • Google translate 길쭉이 뻗다.
    Elongated.
  • Google translate 길쭉이 퍼지다.
    The elongation spreads.
  • Google translate 길쭉이 펴다.
    Spread long.
  • Google translate 목을 길쭉이 빼다.
    Long-necked.
  • Google translate 연못가에 서 있던 학은 목을 길쭉이 빼더니 사방을 경계했다.
    Standing by the pond's edge, the crane stretched out its neck and alerted everywhere.
  • Google translate 마을의 집들은 길을 따라 길쭉이 퍼져 있었다.
    The houses of the village were spread out along the road.
  • Google translate 승규네 가게가 어디 있지?
    Where's seung-gyu's shop?
    Google translate 길쭉이 늘어선 가게들의 끝에 있다고 들었어.
    I heard it's at the end of a long line of shops.

길쭉이: longish,ながく【長く】,,un poco largamente,على شكل طويل بعض الشيء,урт гонзгой,một cách khá dài, một cách tương đối dài, một cách hơi dài,อย่างยาวพอสมควร, อย่างไม่ยาวมาก,dengan agak panjang,продолговато,长长地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉이 (길쭈기)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Luật (42) Việc nhà (48) Khí hậu (53)