🌟 꺾쇠표 (꺾쇠 標)

Danh từ  

1. 문장의 부호 ‘[ ]’의 이름.

1. DẤU NGOẶC VUÔNG: Tên gọi của dấu câu có ký hiệu là ‘[ ]’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺾쇠표가 없다.
    No angle marks.
  • Google translate 꺾쇠표가 있다.
    There is an angle mark.
  • Google translate 꺾쇠표를 넣다.
    Put the angle tag.
  • Google translate 꺾쇠표를 빼다.
    Pull out the angle tag.
  • Google translate 꺾쇠표를 생략하다.
    Omit an angle.
  • Google translate 나는 참고 문헌의 제목을 꺾쇠표로 구분하여 나타냈다.
    I indicated the title of the reference book, separated by an angle table.
  • Google translate 작가는 마지막으로 꺾쇠표 안에 쓴 다른 작품들의 제목을 확인했다.
    The author last checked the titles of the other works written in the angle table.

꺾쇠표: bracket; square bracket,かくかっこ【角括弧】。かっこ【括弧】,crochets,corchete,,хаалт, хашилт,dấu ngoặc vuông,วงเล็บเหลี่ยม, วงเล็บใหญ่,kurung siku,квадратные скобки,方括号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺾쇠표 (꺽쐬표) 꺾쇠표 (꺽쒜표)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Du lịch (98) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)