🌟 꺾쇠표 (꺾쇠 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺾쇠표 (
꺽쐬표
) • 꺾쇠표 (꺽쒜표
)
🌷 ㄲㅅㅍ: Initial sound 꺾쇠표
-
ㄲㅅㅍ (
꺾쇠표
)
: 문장의 부호 ‘[ ]’의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC VUÔNG: Tên gọi của dấu câu có ký hiệu là ‘[ ]’.
• Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)