🌟 빨다

☆☆☆   Động từ  

1. 옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.

1. GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨아 말리다.
    Suck and dry.
  • Google translate 빨아 입다.
    Suck.
  • Google translate 옷을 빨다.
    Wash clothes.
  • Google translate 세탁기로 빨다.
    Laundry.
  • Google translate 손으로 빨다.
    To suck by hand.
  • Google translate 깨끗이 빨다.
    Wash clean.
  • Google translate 어머니는 속옷을 따로 모아 손으로 빠신다.
    Mother collects her underwear separately and takes it out by hand.
  • Google translate 지수는 빨래를 모았다가 주말마다 한꺼번에 빤다.
    Jisoo collects the laundry and sucks it all at once every weekend.
  • Google translate 저희 집은 아이들 빨래가 너무 많이 나와서 손빨래를 못해요.
    We have too many children's laundry to do, so we can't do it by hand.
    Google translate 그럼요. 그 많은 빨래를 세탁기를 안 쓰고 어떻게 다 손으로 빨아요?
    Sure. how can you wash all those laundry with your hands instead of using the washing machine?

빨다: wash; clean,あらう【洗う】。せんたくする【洗濯する】,laver,lavar,يغسل,угаах,giặt,ซัก(ผ้า),mencuci,стирать,洗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨다 (빨다) 빨아 (빠라) 빠니 () 빱니다 (빰니다)
📚 Từ phái sinh: 빨리다: 옷, 이불, 신발 등의 물건이 묻은 때가 없어지도록 물에서 주물러지다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 빨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52)