🌟 빨-

1. (빨고, 빨아, 빨아서, 빨면, 빨았다, 빨아라)→ 빨다 1, 빨다 2

1.


빨-: ,


📚 Variant: 빨고 빨아 빨아서 빨면 빨았다 빨아라

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)