🌟 러닝셔츠 (▼←running shirt)

Danh từ  

1. 운동할 때 입는 소매가 없는 웃옷. 또는 그런 모양의 속옷.

1. ÁO THUN BA LỖ: Áo không có tay mặc khi vận động. Hoặc áo lót dạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 러닝셔츠 차림.
    Dressed in running shirts.
  • Google translate 러닝셔츠를 벗다.
    Take off one's running shirt.
  • Google translate 러닝셔츠를 빨다.
    Launches a running shirt.
  • Google translate 러닝셔츠를 입다.
    Wear a running shirt.
  • Google translate 남편은 퇴근 후에 양복을 벗어 던지고 헐렁한 반바지에 러닝셔츠 차림으로 앉아 텔레비전을 보았다.
    Husband threw off his suit after work and sat in loose shorts and running shirts, watching television.
  • Google translate 달리기 운동을 하기에 앞서 땀 흡수력이 좋은 운동복이나 간편한 러닝셔츠와 반바지로 갈아입는 것이 좋다.
    It is recommended to change into sweat-absorbing sportswear or simple running shirts and shorts before running.

러닝셔츠: undershirt,ランニングシャツ,maillot de corps, gilet de corps, tricot de corps, débardeur,camiseta de tirantes, camiseta sin mangas,قميص داخلي,майк,áo thun ba lỗ,เสื้อกล้าม, เสื้อออกกำลังกาย,kaus dalam, kaus singlet, kaus kutang, kaus oblong,майка; безрукавка,背心,运动背心,

🗣️ 러닝셔츠 (▼←running shirt) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)