🌟 러닝셔츠 (▼←running shirt)
Danh từ
🗣️ 러닝셔츠 (▼←running shirt) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 러닝셔츠 하나 입지 않은 알몸뚱이였다. [알몸뚱이]
🌷 ㄹㄴㅅㅊ: Initial sound 러닝셔츠
-
ㄹㄴㅅㅊ (
러닝셔츠
)
: 운동할 때 입는 소매가 없는 웃옷. 또는 그런 모양의 속옷.
Danh từ
🌏 ÁO THUN BA LỖ: Áo không có tay mặc khi vận động. Hoặc áo lót dạng như vậy.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)