🌟 작업복 (作業服)

Danh từ  

1. 일을 할 때에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO BẢO HỘ LAO ĐỘNG: Quần áo mặc khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작업복 차림.
    Dressed in work clothes.
  • Google translate 작업복을 갈아입다.
    Change one's work clothes.
  • Google translate 작업복을 걸치다.
    Put one's work clothes on.
  • Google translate 작업복을 벗다.
    Take off one's work clothes.
  • Google translate 작업복을 빨다.
    Wash work clothes.
  • Google translate 작업복을 입다.
    Put on one's work clothes.
  • Google translate 기계를 돌리고 있는 김 씨의 작업복에서 땀 냄새가 풀풀 났다.
    Mr. kim's sweatshirt smelled from the machine.
  • Google translate 푸른 작업복을 입은 십여 명이 근로자들이 공장에서 나오고 있었다.
    A dozen men in blue work clothes were leaving the factory.
  • Google translate 출근이 늦어져서 죄송합니다.
    I'm sorry for the late arrival.
    Google translate 얼른 작업복으로 갈아입고 일을 시작하세요.
    Hurry up and change into your work clothes and start working.

작업복: work clothes; work uniform,さぎょうふく【作業服】。さぎょうぎ【作業着】。ワークウエア,tenue, combinaison, bleu de travail,ropa de trabajo, mono, guardapolvo,مئزر، زي العمل,ажлын хувцас,quần áo bảo hộ lao động,ชุดทำงาน,pakaian kerja, baju kerja,рабочая одежда; спецодежда,工作服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작업복 (자겁뽁) 작업복이 (자겁뽀기) 작업복도 (자겁뽁또) 작업복만 (자겁뽕만)

🗣️ 작업복 (作業服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)