🌟 작업복 (作業服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작업복 (
자겁뽁
) • 작업복이 (자겁뽀기
) • 작업복도 (자겁뽁또
) • 작업복만 (자겁뽕만
)
🗣️ 작업복 (作業服) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅂ: Initial sound 작업복
-
ㅈㅇㅂ (
전염병
)
: 다른 사람에게 옮아가기 쉬운 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TRUYỀN NHIỄM: Bệnh dễ lây sang người khác. -
ㅈㅇㅂ (
직업병
)
: 한 가지 직업으로 오래 일하여 그 직업의 특수한 조건 때문에 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH NGHỀ NGHIỆP: Bệnh phát sinh vì làm việc lâu với một nghề nghiệp và bởi điều kiện đặc thù của nghề nghiệp đó. -
ㅈㅇㅂ (
작은북
)
: 크기가 작은 북.
Danh từ
🌏 TRỐNG NHỎ, TRỐNG CƠM: Trống có kích cỡ nhỏ. -
ㅈㅇㅂ (
종이배
)
: 종이를 접어서 만든 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN GIẤY: Chiếc thuyền gấp và làm bằng giấy. -
ㅈㅇㅂ (
졸업반
)
: 졸업을 앞둔 학년. 또는 그런 학생.
Danh từ
🌏 LỚP TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN SẮP TỐT NGHIỆP, HỌC SINH SẮP TỐT NGHIỆP: Năm học ngay trước khi tốt nghiệp. Hoặc học sinh như vậy. -
ㅈㅇㅂ (
주의보
)
: 폭풍, 해일, 홍수 등으로 인해 피해가 생길 위험이 있을 때 기상청에서 미리 주의를 주는 알림.
Danh từ
🌏 BẢN TIN THỜI TIẾT ĐẶC BIỆT: Việc trung tâm khí tượng đưa ra lưu ý trước, khi có nguy cơ phát sinh thiệt hại do bão, sóng thần, lũ lụt... -
ㅈㅇㅂ (
중앙부
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRỌNG TÂM: Phần giữa trở thành trung tâm của vật thể hay địa điểm nào đó. -
ㅈㅇㅂ (
작업복
)
: 일을 할 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BẢO HỘ LAO ĐỘNG: Quần áo mặc khi làm việc. -
ㅈㅇㅂ (
진일보
)
: 한 단계 더 발전해 나아감.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ LÊN MỘT BƯỚC: Sự phát triển lên một giai đoạn nữa. -
ㅈㅇㅂ (
자양분
)
: 몸의 영양을 좋게 하는 성분.
Danh từ
🌏 CHẤT BỔ DƯỠNG: Thành phần làm cho dinh dưỡng của cơ thể tốt hơn. -
ㅈㅇㅂ (
작은방
)
: 집 안의 여러 방 중에서 큰방과 나란히 딸려 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG NHỎ: Phòng liền kề với phòng lớn trong số nhiều phòng trong nhà. -
ㅈㅇㅂ (
지아비
)
: (옛 말투로) 남편.
Danh từ
🌏 BỐ BỌN TRẺ, CHA CỦA CÁC CON: (cổ ngữ) Chồng.
• Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82)