🌟 자양분 (滋養分)

Danh từ  

1. 몸의 영양을 좋게 하는 성분.

1. CHẤT BỔ DƯỠNG: Thành phần làm cho dinh dưỡng của cơ thể tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자양분이 많다.
    Lots of nourishment.
  • Google translate 자양분을 공급하다.
    Supplies nourishment.
  • Google translate 자양분을 섭취하다.
    Take nourishment.
  • Google translate 자양분을 저장하다.
    Store nourishment.
  • Google translate 자양분을 첨가하다.
    Add nourishment.
  • Google translate 자양분을 흡수하다.
    Absorb nourishment.
  • Google translate 비옥한 흙의 자양분을 뿌리로부터 공급 받은 나무는 튼튼하게 자랐다.
    Trees supplied with nourishment from fertile soil from roots grew strong.
  • Google translate 의사는 피로 회복을 위해 자양분이 많은 음식을 먹을 것을 권했다.
    The doctor recommended eating nutritious food to recover from fatigue.
  • Google translate 뱀은 겨울잠을 자는 동안에 왜 먹지 않아도 살 수 있나요?
    Why can snakes survive without eating during their hibernation?
    Google translate 그건 겨울잠을 자기 위해 몸에 자양분을 저장해 두었기 때문이야.
    That's because i stored nourishment in my body for hibernation.
Từ đồng nghĩa 양분(養分): 영양이 되는 성분.
Từ đồng nghĩa 영양분(營養分): 영양이 되는 성분.

자양분: nutritious element; nutriment,じようぶん【滋養分】。えいようぶん【栄養分】。やしない【養い】,nutriment, élément nutritif,nutrimento,عناصر مغذية,шим тэжээл, тэжээллэг,chất bổ dưỡng,อาหารบำรุง, อาหารเสริม, ของบำรุง,nutrisi, makanan bergizi,питательное вещество,养分,营养成分,

2. (비유적으로) 정신의 성장이나 발전에 도움을 주는 정보, 지식, 사상 등.

2. THÔNG TIN BỔ ÍCH, BÀI HỌC BỔ ÍCH: (cách nói ẩn dụ) Những tư tưởng, tri thức, thông tin giúp ích cho sự phát triển và hoàn thiện tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자양분이 되다.
    Nourish.
  • Google translate 자양분을 공급하다.
    Supplies nourishment.
  • Google translate 자양분을 받다.
    Receive nourishment.
  • Google translate 자양분을 얻다.
    Obtain nourishment.
  • Google translate 자양분으로 삼다.
    Take nourishment.
  • Google translate 고된 연습에 지친 선수들에게 가족들의 응원은 힘의 자양분이었다.
    Family cheering was a nourishment of strength for players tired of hard practice.
  • Google translate 발명품을 만들어 낸 과학자에게 몇 번의 실패는 성공의 자양분이 되었다.
    For the scientist who invented the invention, several failures were nourishment for success.
  • Google translate 좋은 책은 정신적 자양분이 된단다.
    Good books are a spiritual nourishment.
    Google translate 네, 저도 책을 많이 읽으려고 해요.
    Yeah, i'm trying to read a lot, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자양분 (자양분)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)