🌟 거만 (倨慢)

  Danh từ  

1. 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 봄.

1. SỰ CAO NGẠO, SỰ KIÊU CĂNG, SỰ NGẠO MẠN: Sự xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자의 거만.
    The arrogance of the rich.
  • Google translate 사장의 거만.
    The boss's arrogance.
  • Google translate 거만을 떨다.
    Be arrogant.
  • Google translate 거만을 부리다.
    Be arrogant.
  • Google translate 거만을 빼다.
    To be arrogant.
  • Google translate 그는 거만을 떨다가 직장 상사에게 혼이 났다.
    He was scolded by his boss for being arrogant.
  • Google translate 우리 반의 반장은 거만을 부리며 반 친구들을 무시해서 친구들의 미움을 받았다.
    Our class president was hated by his friends for being arrogant and ignoring his classmates.
  • Google translate 면접에서는 어떤 모습을 보여 줘야 할까요?
    What should i look like in an interview?
    Google translate 무엇보다 거만을 빼지 않고 겸손한 자세로 면접에 임해야겠지.
    Most of all, i'll have to be modest in the interview.

거만: arrogance; haughtiness,ごうまん【傲慢】。そんだい【尊大】,arrogance, orgueil, condescendance,arrogancia, presunción,التكبّر,бардамнал, дээрэлхүү зан, сагсуу зан, онгироо, их зан,sự cao ngạo, sự kiêu căng, sự ngạo mạn,ความหยิ่ง, ความยโส, ความหยิ่งยโส, ความเย่อหยิ่ง, ความจองหอง, ความอวดดี, ความถือตัว,kesombongan, keangkuhan, ketinggihatian,высокомерие,高傲,傲慢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거만 (거ː만)
📚 Từ phái sinh: 거만하다(倨慢하다): 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보다. 거만히: 잘난 체하며 남을 업신여기는 태도로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 거만 (倨慢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19)