🌟 진력 (盡力)

Danh từ  

1. 있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘.

1. SỰ TẬN LỰC, SỰ HẾT SỨC MÌNH, SỨC BÌNH SINH, SỨC MÌNH: Việc dùng hết sức lực mà mình có. Hoặc tất cả sức lực có thể dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진력을 내다.
    Put out an effort.
  • Google translate 진력을 다하다.
    Do one's best.
  • Google translate 진력을 빼다.
    Extract one's strength.
  • Google translate 나는 내 진력을 다 짜내어 끝까지 달렸다.
    I squeezed all my energy out and ran to the end.
  • Google translate 회장은 회사의 문제를 해결하는데 진력을 냈다.
    The chairman made an effort to solve the company's problems.
  • Google translate 선수들은 경기에서 이기기 위해 진력을 다했다.
    The players went all out to win the game.
  • Google translate 아버지는 잃어버린 아들을 찾기 위해 진력을 다했다.
    The father struggled to find his lost son.
  • Google translate 민준이는 여자 친구의 오해를 풀기 위해 진력을 뺐다.
    Min-joon was exhausted to clear up his girlfriend's misunderstanding.
  • Google translate 회사가 부도 위기라니 어떻게 해야 할지 막막해.
    The company's on the verge of bankruptcy, and i'm at a loss what to do.
    Google translate 위기를 극복하는 데에 진력을 다하는 수밖에 없어.
    I have no choice but to exert myself to overcome the crisis.

진력: best; utmost,じんりょく【尽力】。しりょく【死力】,grands efforts, dévouement,mejor esfuerzo, todo el empeño,جهد,бүх хүч, хамаг хүч,sự tận lực, sự hết sức mình, sức bình sinh, sức mình,ความพยายามเต็มที่, การทุ่มเทอย่างแรงกล้า,pengeluaran seluruh tenaga, penggunaan seluruh tenaga, seluruh tenaga, seluruh kekuatan,,竭尽全力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진력 (질ː력) 진력이 (질ː려기) 진력도 (질ː력또) 진력만 (질ː령만)
📚 Từ phái sinh: 진력하다(盡力하다): 있는 힘을 다하다.

📚 Annotation: 주로 '진력을 다하다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197)