🌟 진력하다 (盡力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진력하다 (
질ː려카다
)
📚 Từ phái sinh: • 진력(盡力): 있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 진력하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Du lịch (98) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)