🌟 진력하다 (盡力 하다)

Động từ  

1. 있는 힘을 다하다.

1. TẬN LỰC, HẾT MÌNH, DỐC HẾT SỨC: Dùng hết sức lực mà mình có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연구에 진력하다.
    Work on the research.
  • Google translate 준비에 진력하다.
    Make every effort to prepare.
  • Google translate 학문에 진력하다.
    Study hard.
  • Google translate 민준이는 학문에 진력해 교수가 되었다.
    Min-jun worked hard on his studies and became a professor.
  • Google translate 모두가 힘을 합해 회사의 위기 극복에 진력했다.
    Everyone joined forces to overcome the company's crisis.
  • Google translate 역시 유명 작가라서 이번에 발표한 작품도 대단하더라.
    As expected, he is a famous writer, so his new work was amazing.
    Google translate 작품을 쓰려고 진력하는 바람에 쓰러지기도 했대.
    She collapsed because she tried to write her work.

진력하다: do one's best,じんりょくする【尽力する】,faire tout son possible,esforzar, empeñar,يَسعَى,бүх хүчээ гаргах,tận lực, hết mình, dốc hết sức,พยายามเต็มที่, ทุ่มเทเต็มที่,mengeluarkan seluruh tenaga yang ada, menggunakan seluruh tenaga yang ada,,竭尽全力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진력하다 (질ː려카다)
📚 Từ phái sinh: 진력(盡力): 있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)