🌟 진력하다 (盡力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진력하다 (
질ː려카다
)
📚 Từ phái sinh: • 진력(盡力): 있는 힘을 다함. 또는 낼 수 있는 모든 힘.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 진력하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Xem phim (105)