🌟 구급약 (救急藥)

Danh từ  

1. 응급 치료에 필요한 약품.

1. THUỐC CẤP CỨU: Dược phẩm cần cho việc điều trị khẩn cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구급약 상자.
    First aid kit.
  • Google translate 구급약을 구입하다.
    Buy first aid.
  • Google translate 구급약을 꺼내다.
    Take out a first aid kit.
  • Google translate 구급약을 준비하다.
    Prepare a first aid kit.
  • Google translate 구급약을 챙기다.
    Pack first aid.
  • Google translate 나는 여행을 가기 전에 소화제와 같은 간단한 구급약을 챙겼다.
    I packed a simple first aid, such as digestive medicine, before i went on a trip.
  • Google translate 선생님께서는 구급약 상자에서 소독약을 꺼내 상처에 발라 주셨다.
    The teacher took the disinfectant out of the first aid kit and applied it to the wound.
  • Google translate 딸아이가 이제야 겨우 열이 떨어졌습니다.
    She's just had a fever.
    Google translate 이 밤중에 구급약이라도 없었으면 정말 큰일 날 뻔했어요.
    It would have been a disaster if there was no first aid at night.

구급약: first-aid medicine,きゅうきゅうやくひん【救急薬品】。きゅうきゅうやくざい【救急薬剤】,médicaments de première urgence,apósito,دواء الإسعاف,анхны тусламжийн эм,thuốc cấp cứu,ยาปฐมพยาบาล,obat P3K,средство для оказания первой помощи,急救药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구급약 (구ː금냑) 구급약이 (구ː금냐기) 구급약도 (구ː금냑또) 구급약만 (구ː금냥만)

🗣️ 구급약 (救急藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Việc nhà (48)