🌟 구급약 (救急藥)

Danh từ  

1. 응급 치료에 필요한 약품.

1. THUỐC CẤP CỨU: Dược phẩm cần cho việc điều trị khẩn cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구급약 상자.
    First aid kit.
  • 구급약을 구입하다.
    Buy first aid.
  • 구급약을 꺼내다.
    Take out a first aid kit.
  • 구급약을 준비하다.
    Prepare a first aid kit.
  • 구급약을 챙기다.
    Pack first aid.
  • 나는 여행을 가기 전에 소화제와 같은 간단한 구급약을 챙겼다.
    I packed a simple first aid, such as digestive medicine, before i went on a trip.
  • 선생님께서는 구급약 상자에서 소독약을 꺼내 상처에 발라 주셨다.
    The teacher took the disinfectant out of the first aid kit and applied it to the wound.
  • 딸아이가 이제야 겨우 열이 떨어졌습니다.
    She's just had a fever.
    이 밤중에 구급약이라도 없었으면 정말 큰일 날 뻔했어요.
    It would have been a disaster if there was no first aid at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구급약 (구ː금냑) 구급약이 (구ː금냐기) 구급약도 (구ː금냑또) 구급약만 (구ː금냥만)

🗣️ 구급약 (救急藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)