🌟 탐스럽다 (貪 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐스럽다 (
탐스럽따
) • 탐스러운 (탐스러운
) • 탐스러워 (탐스러워
) • 탐스러우니 (탐스러우니
) • 탐스럽습니다 (탐스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 탐스레: 마음이 몹시 끌리도록 보기에 소담스러운 데가 있게.
🗣️ 탐스럽다 (貪 스럽다) @ Giải nghĩa
- 소담하다 : 보기에 탐스럽다.
🗣️ 탐스럽다 (貪 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 탐스럽다
-
ㅌㅅㄹㄷ (
탐스럽다
)
: 마음이 몹시 끌리도록 보기에 좋은 데가 있다.
Tính từ
🌏 HẤP DẪN, THÈM THUỒNG: Trông có phần tốt đến mức rất thu hút tâm trạng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255)