🌟 탐스럽다 (貪 스럽다)

Tính từ  

1. 마음이 몹시 끌리도록 보기에 좋은 데가 있다.

1. HẤP DẪN, THÈM THUỒNG: Trông có phần tốt đến mức rất thu hút tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐스러운 과일.
    Coveted fruit.
  • Google translate 탐스러운 딸기.
    Coveted strawberries.
  • Google translate 탐스러운 머릿결.
    Covetous hair.
  • Google translate 탐스럽게 열리다.
    Open covetously.
  • Google translate 탐스럽게 익다.
    Tasty ripened.
  • Google translate 탐스럽게 피다.
    Blow greedily.
  • Google translate 나무에는 탐스러운 사과들이 익어 가고 있었다.
    The trees were ripening appetizing apples.
  • Google translate 지수의 정원은 탐스럽게 핀 장미들로 장관을 이루었다.
    Jisoo's garden was spectacular with coveted blooming roses.
  • Google translate 시골 할머니 댁 마당에 감나무에는 빨간 감들이 탐스럽게 열렸다.
    In the yard of the country grandmother's house the persimmon trees were appetizingly opened with red persimmons.
  • Google translate 단발로 잘라 주세요.
    Cut it short, please.
    Google translate 정말요? 이렇게 길고 탐스러운 머리카락을 자르자니 좀 아깝네요.
    Really? it's such a waste to cut such a long, desirable hair.

탐스럽다: desirable; appetizing; coveted,みりょくてきだ【魅力的だ】。うっとりするほどだ,tentant, attirant, séduisant, attrayant,encantador, precioso, deseable, apetitoso,مثير للشهية، فاتح للشهية,сэтгэл татам, дур булаам, хорхой хүрэм,hấp dẫn, thèm thuồng,อยากได้, น่ามอง, น่าดึงดูด,menarik, memikat,притягивающий; прелестный; радующий взгляд,令人喜爱,讨人喜欢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐스럽다 (탐스럽따) 탐스러운 (탐스러운) 탐스러워 (탐스러워) 탐스러우니 (탐스러우니) 탐스럽습니다 (탐스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 탐스레: 마음이 몹시 끌리도록 보기에 소담스러운 데가 있게.


🗣️ 탐스럽다 (貪 스럽다) @ Giải nghĩa

🗣️ 탐스럽다 (貪 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255)