🌟 열매

☆☆   Danh từ  

1. 사과, 배 등과 같이 나무의 꽃이 지고 난 뒤에 그 자리에 생기는 것.

1. TRÁI, QUẢ: Những thứ như táo hay lê được sinh ra ngay tại vị trí của hoa sau khi hoa tàn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열매가 열리다.
    Fruit comes.
  • Google translate 열매가 익다.
    Fruit ripens.
  • Google translate 열매가 탐스럽다.
    Wanted fruit.
  • Google translate 열매를 따다.
    Pick fruit.
  • Google translate 열매를 맺다.
    Fruit.
  • Google translate 가을이 다가오자 사과나무에 열매가 익어 간다.
    As autumn approaches, the apple trees ripen fruit.
  • Google translate 나는 어젯밤에 과수원에서 포도 열매를 따는 꿈을 꾸었다.
    I dreamed last night of picking grapes in an orchard.
  • Google translate 와, 벌써 감나무가 열매를 맺었어!
    Wow, the persimmon trees are already bearing fruit!
    Google translate 정말이네. 아주 탐스럽다.
    That's true. very coveted.

열매: fruit; berry,み【実】。かじつ【果実】,fruit,fruto,ثمرة,үр жимс,trái, quả,ผล, ดอกผล,buah,плод (дерева),果实,

2. (비유적으로) 노력에 의해 성취한 좋은 결과.

2. THÀNH QUẢ: (cách nói ẩn dụ) Kết quả tốt đạt được dựa vào sự nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력의 열매.
    The fruit of hard work.
  • Google translate 성장의 열매.
    Fruit of growth.
  • Google translate 역사의 열매.
    The fruit of history.
  • Google translate 알찬 열매.
    Full fruit.
  • Google translate 열매를 맺다.
    Fruit.
  • Google translate 열매를 보다.
    Look at the fruit.
  • Google translate 노력의 열매는 그 어떤 것보다 값지다.
    The fruit of effort is more valuable than anything.
  • Google translate 우리는 경제 성장의 열매를 올바른 소비를 통해 지켜 나가야 한다.
    We must preserve the fruits of economic growth through proper consumption.
  • Google translate 열심히 공부하면 언젠가 알찬 열매를 보게 되겠지?
    If you study hard, you'll see a fruitful fruit someday, right?
    Google translate 그럼, 물론이지.
    Well, of course.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열매 (열매)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật  


🗣️ 열매 @ Giải nghĩa

🗣️ 열매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82)