🌟 결실 (結實)

  Danh từ  

1. 곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익음. 또는 그 열매.

1. SỰ KẾT TRÁI, SỰ CÓ QUẢ, SỰ CHIN, TRÁI CHÍN: Việc cây lương thực hay cây ăn quả kết trái hoặc trái chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결실이 많다.
    Much fruit.
  • Google translate 결실을 거두다.
    To bear fruit.
  • Google translate 결실을 맺다.
    Bear fruit.
  • Google translate 결실을 보다.
    Get results.
  • Google translate 결실을 수확하다.
    Harvest fruit.
  • Google translate 올해는 날씨가 좋아 과일 농장들이 많은 결실을 보았다.
    The weather is good this year and the fruit farms have paid off a lot.
  • Google translate 일 년 내내 정성을 들여 키운 결실을 거두는 날은 축제와도 같았다.
    A day of fruitful year-round cultivation was like a festival.
  • Google translate 논에 벼가 아주 잘 익었네.
    The rice is ripe very well in the rice field.
    Google translate 벌써 결실의 계절인 가을이 왔구나.
    Fall, the season of fruition, has already.

결실: fruit; fruition,けつじつ【結実】。みのり【実り】,fructification, grenaison, nouaison, nouure,fruto,إثمار,үр жимс,sự kết trái, sự có quả, sự chin, trái chín,การมีลูก, การมีผล, การออกผล, การสุก, การสุกงอม,buah,плод; фрукт; плодоношение,结果,果实,

2. 보람 있게 달성된 일의 결과.

2. THÀNH QUẢ, KẾT QUẢ: Kết quả của công việc đạt được một cách có ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력의 결실.
    The fruit of effort.
  • Google translate 연습의 결실.
    The fruit of practice.
  • Google translate 훈련의 결실.
    The fruit of training.
  • Google translate 결실을 거두다.
    To bear fruit.
  • Google translate 결실을 맺다.
    Bear fruit.
  • Google translate 결실을 보다.
    Get results.
  • Google translate 승규는 열심히 공부해서 합격이라는 결실을 거두었다.
    Seung-gyu studied hard and achieved the fruit of passing.
  • Google translate 금메달을 딴 선수는 모든 것이 연습의 결실이라고 소감을 밝혔다.
    The gold medalist expressed his feelings that everything was a fruit of practice.
  • Google translate 저번에 맡으셨던 일은 성과가 있었나요?
    Was the work you did last time paid off?
    Google translate 네, 오랫동안 준비한 만큼 큰 결실을 맺을 수 있었어요.
    Yes, i've been able to bear as much fruit as i've prepared for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결실 (결씰)
📚 Từ phái sinh: 결실하다(結實하다): 곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익다., 노력해 온 …


🗣️ 결실 (結實) @ Giải nghĩa

🗣️ 결실 (結實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155)