🌟 토마토 (tomato)

☆☆☆   Danh từ  

1. 둥근 모양에 크기는 주먹만 하며 초록색이었다가 붉은색으로 익는 열매.

1. CÀ CHUA: Quả hình tròn, to bằng nắm tay, có màu xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토마토가 익다.
    Tomatoes ripen.
  • Google translate 토마토를 갈다.
    Grind tomatoes.
  • Google translate 토마토를 넣다.
    Add tomatoes.
  • Google translate 토마토를 따다.
    Pick tomatoes.
  • Google translate 토마토를 먹다.
    Eat tomatoes.
  • Google translate 나는 아침에 토마토를 갈아 주스를 만들어 마셨다.
    I ground tomatoes in the morning and made juice and drank them.
  • Google translate 토마토가 빨갛게 익어서 몹시 먹음직스럽게 보인다.
    The tomatoes are cooked red and look very appetizing.
  • Google translate 언니는 토마토를 큼직하게 썰어서 설탕을 뿌려 내왔다.
    My sister cut the tomatoes into large pieces and sprinkled them with sugar.
  • Google translate 토마토로 소스를 만들려고 하는데 뭐부터 해야 할까요?
    I'm trying to make a sauce out of tomatoes. what should i do first?
    Google translate 먼저 토마로를 뜨거운 물에 살짝 데친 후 껍질을 벗겨 주세요.
    First, blanch the tomatoes in hot water and peel them off.

토마토: tomato,トマト,tomate,tomate,طماطم,улаан лооль,cà chua,มะเขือเทศ,tomat,помидор,番茄,西红柿,


📚 thể loại: Rau củ   Gọi món  
📚 Variant: 도마도 토마도


🗣️ 토마토 (tomato) @ Giải nghĩa

🗣️ 토마토 (tomato) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)