🌟 스파게티 (spaghetti)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 스파게티 (spaghetti) @ Giải nghĩa
- 파스타 (pasta) : 마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.
🗣️ 스파게티 (spaghetti) @ Ví dụ cụ thể
- 동문 밖에 맛있는 스파게티 집이 있어요. [동문 (東門)]
- 피자, 치킨, 스파게티 등 먹고 싶은 음식이 많아서 못 고르겠어. [등 (等)]
- 요리사는 스파게티 소스에 월계수 잎을 넣어 그윽한 향을 첨가했다. [월계수 (月桂樹)]
🌷 ㅅㅍㄱㅌ: Initial sound 스파게티
-
ㅅㅍㄱㅌ (
스파게티
)
: 가늘고 긴 이탈리아식 국수로 만든 요리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỲ Ý: Món ăn được làm từ mỳ sợi dài và mảnh kiểu Ý.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160)