🌟 스파게티 (spaghetti)

☆☆☆   Danh từ  

1. 가늘고 긴 이탈리아식 국수로 만든 요리.

1. MỲ Ý: Món ăn được làm từ mỳ sợi dài và mảnh kiểu Ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크림 스파게티.
    Cream spaghetti.
  • Google translate 토마토 스파게티.
    Tomato spaghetti.
  • Google translate 스파게티 면.
    Spaghetti noodles.
  • Google translate 스파게티 소스.
    Spaghetti sauce.
  • Google translate 스파게티를 만들다.
    Make spaghetti.
  • Google translate 스파게티를 먹다.
    Eat spaghetti.
  • Google translate 스파게티 소스는 주로 크림이나 토마토로 만든다.
    Spaghetti sauce is usually made from cream or tomato.
  • Google translate 스파게티 면을 너무 오래 삶으면 불어서 먹을 때 맛이 없다.
    If you boil the spaghetti noodles too long, they get soggy and taste bad when you eat them.
  • Google translate 요즘 젊은이들은 한식보다는 피자나 스파게티 같은 서양 요리를 더 즐겨 먹는다.
    Young people these days prefer western dishes such as pizza and spaghetti to korean food.
  • Google translate 오랜만에 레스토랑에 가서 외식을 할까?
    Should we go to a restaurant and eat out after a long time?
    Google translate 그래. 그럼 스파게티랑 스테이크를 시켜 먹자.
    Yeah. then let's order spaghetti and steak.

스파게티: spaghetti,スパゲッティ,spaghetti,espagueti,سباغيتي,шпагетти,mỳ Ý,สปาเก็ตตี้,spageti,спагетти,意大利面,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  


🗣️ 스파게티 (spaghetti) @ Giải nghĩa

🗣️ 스파게티 (spaghetti) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160)