🌟 스파게티 (spaghetti)

☆☆☆   Danh từ  

1. 가늘고 긴 이탈리아식 국수로 만든 요리.

1. MỲ Ý: Món ăn được làm từ mỳ sợi dài và mảnh kiểu Ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 크림 스파게티.
    Cream spaghetti.
  • 토마토 스파게티.
    Tomato spaghetti.
  • 스파게티 면.
    Spaghetti noodles.
  • 스파게티 소스.
    Spaghetti sauce.
  • 스파게티를 만들다.
    Make spaghetti.
  • 스파게티를 먹다.
    Eat spaghetti.
  • 스파게티 소스는 주로 크림이나 토마토로 만든다.
    Spaghetti sauce is usually made from cream or tomato.
  • 스파게티 면을 너무 오래 삶으면 불어서 먹을 때 맛이 없다.
    If you boil the spaghetti noodles too long, they get soggy and taste bad when you eat them.
  • 요즘 젊은이들은 한식보다는 피자나 스파게티 같은 서양 요리를 더 즐겨 먹는다.
    Young people these days prefer western dishes such as pizza and spaghetti to korean food.
  • 오랜만에 레스토랑에 가서 외식을 할까?
    Should we go to a restaurant and eat out after a long time?
    그래. 그럼 스파게티랑 스테이크를 시켜 먹자.
    Yeah. then let's order spaghetti and steak.


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  


🗣️ 스파게티 (spaghetti) @ Giải nghĩa

🗣️ 스파게티 (spaghetti) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13)