🌟 케첩 (ketchup)
Danh từ
📚 Variant: • 캐찹 • 캐첩 • 캐챂 • 케찹 • 케챂
🌷 ㅋㅊ: Initial sound 케첩
-
ㅋㅊ (
코치
)
: 지도하고 가르침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo. -
ㅋㅊ (
케첩
)
: 토마토를 주요 재료로 하여 식초, 설탕 등을 넣고 끓여 만든 서양식 양념.
Danh từ
🌏 NƯỚC SỐT CÀ CHUA: Loại gia vị kiểu phương Tây được làm bằng nguyên liệu chính là cà chua và cho giấm, đường vào nấu lên. -
ㅋㅊ (
칼춤
)
: 칼을 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA KIẾM: Điệu múa cầm kiếm để múa.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255)