🌟 케첩 (ketchup)

Danh từ  

1. 토마토를 주요 재료로 하여 식초, 설탕 등을 넣고 끓여 만든 서양식 양념.

1. NƯỚC SỐT CÀ CHUA: Loại gia vị kiểu phương Tây được làm bằng nguyên liệu chính là cà chua và cho giấm, đường vào nấu lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토마토 케첩.
    Tomato ketchup.
  • Google translate 케첩을 넣다.
    Put ketchup.
  • Google translate 케첩을 바르다.
    Apply ketchup.
  • Google translate 케첩을 치다.
    Ketchup.
  • Google translate 케첩에 찍다.
    Dip in ketchup.
  • Google translate 케첩에 찍어 먹다.
    Dip in ketchup.
  • Google translate 지수는 케첩이 듬뿍 들어간 소시지 볶음을 제일 좋아한다.
    Jisoo likes stir-fried sausages with plenty of ketchup.
  • Google translate 엄마는 건강을 위해 인스턴트 케첩을 사지 않고 집에서 직접 만드셨다.
    Mother made it herself at home, not buying instant ketchup for her health.
  • Google translate 이 떡볶이는 맵지 않고 맛있네. 어떻게 만들었어?
    This tteokbokki is not spicy and delicious. how did you make it?
    Google translate 고추장은 조금만 넣고 케첩을 많이 넣었어.
    A little red pepper paste and a lot of ketchup.

케첩: ketchup,ケチャップ。トマトケチャップ,ketchup,ketchup, cátchup,كاتشب، صلصة طماطم,кетчуп,nước sốt cà chua,ซอสมะเขือเทศ,saus tomat, kecap tomat,кетчуп,番茄酱,


📚 Variant: 캐찹 캐첩 캐챂 케찹 케챂

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255)