🌟 케첩 (ketchup)
Danh từ
📚 Variant: • 캐찹 • 캐첩 • 캐챂 • 케찹 • 케챂
🌷 ㅋㅊ: Initial sound 케첩
-
ㅋㅊ (
코치
)
: 지도하고 가르침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo. -
ㅋㅊ (
케첩
)
: 토마토를 주요 재료로 하여 식초, 설탕 등을 넣고 끓여 만든 서양식 양념.
Danh từ
🌏 NƯỚC SỐT CÀ CHUA: Loại gia vị kiểu phương Tây được làm bằng nguyên liệu chính là cà chua và cho giấm, đường vào nấu lên. -
ㅋㅊ (
칼춤
)
: 칼을 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA KIẾM: Điệu múa cầm kiếm để múa.
• Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)