🌟 둥글납작하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둥글납작하다 (
둥글랍짜카다
) • 둥글납작한 (둥글랍짜칸
) • 둥글납작하여 (둥글랍짜카여
) 둥글납작해 (둥글랍짜캐
) • 둥글납작하니 (둥글랍짜카니
) • 둥글납작합니다 (둥글랍짜캄니다
)
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19)