🌟 털썩털썩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩털썩 (
털썩털썩
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩털썩하다: 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리가 나다., 크고 두툼한 물건…
🌷 ㅌㅆㅌㅆ: Initial sound 털썩털썩
-
ㅌㅆㅌㅆ (
털썩털썩
)
: 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHÌNH PHỊCH: Tiếng một số người cùng đột nhiên thả người ngồi xuống hoặc ngã xuống một cách kiệt sức. Hoặc hình ảnh đó.
• Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97)