🌟

Danh từ  

1. 속은 나물로 먹고 겉은 반으로 쪼개어 바가지를 만드는, 덩굴에 열리는 크고 둥근 열매.

1. QUẢ BẦU TRÒN: Quả to và tròn, được kết trái trên giàn dây leo, ăn phần lõi bên trong còn phần bên ngoài cắt đôi để làm gáo múc nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 삶다.
    Boil a gourd.
  • Google translate 을 자르다.
    Cut the gourd.
  • Google translate 을 타다.
    Ride a gourd.
  • Google translate 어머니는 박을 세로로 자르고, 숟가락으로 박의 속을 조심스럽게 긁어내셨다.
    Mother cut the gourd lengthwise, and carefully scraped it out with a spoon.
  • Google translate 예전에는 곡식이나 물 등을 푸고 담을 때 흔히 으로 만든 바가지를 이용했다.
    In the old days, people used to use gourds made of gourds for unpacking and storing grains and water.
본말 바가지: 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 …

박: gourd,ゆうがお【夕顔】,courge, gourde,calabaza,قرع,хулуу,quả bầu tròn,"ผลน้ำเต้า, ลูกน้ำเต้า",labu,тыква-горлянка,葫芦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 박이 (바기) 박도 (박또) 박만 (방만)

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98)