🌟 상큼하다

Tính từ  

1. 냄새나 맛 등이 향기롭고 시원하다.

1. THƠM MÁT: Mùi hay vị... thơm tho và dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상큼한 과일.
    Fresh fruit.
  • Google translate 상큼한 냄새.
    Fresh smell.
  • Google translate 상큼한 맛.
    Fresh taste.
  • Google translate 상큼한 향.
    Fresh scent.
  • Google translate 입안이 상큼하다.
    Fresh in the mouth.
  • Google translate 그의 집에는 집안 가득 상큼한 과일의 향이 배어 있었다.
    There was a scent of fresh fruit in his house.
  • Google translate 우리 회사에서는 상큼한 오렌지 향이 가득한 아이스크림을 새롭게 출시했다.
    Our company has launched a new ice cream full of fresh orange scents.
  • Google translate 봄나물의 향은 상큼해서 좋다.
    The scent of spring greens is good because they are fresh.
  • Google translate 상큼한 게 먹고 싶은데 뭐 없나?
    I want something fresh. is there anything?
    Google translate 냉장고에 오렌지가 있을 거야.
    There'll be oranges in the fridge.

상큼하다: refreshing; fresh,さわやかだ【爽やかだ】,frais, vivifiant,fresco,طازج، منعش,сэргэг, анхилуун, сэнгэнэсэн,thơm mát,หอม, สดชื่น, สดใหม่,segar, bugar,пахучий; свежий,清爽,爽口,

2. 보기에 시원스럽고 좋다.

2. DỄ MẾN: Ưa nhìn và trông tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상큼한 미소.
    A refreshing smile.
  • Google translate 상큼한 미모.
    Fresh beauty.
  • Google translate 얼굴이 상큼하다.
    Fresh face.
  • Google translate 외모가 상큼하다.
    Fresh in appearance.
  • Google translate 그녀의 상큼한 미소가 내 마음을 설레게 했다.
    Her fresh smile made my heart flutter.
  • Google translate 누나는 상큼한 미모 덕분에 어렸을 때부터 남자들이 많이 따랐다.
    Thanks to her fresh beauty, men have followed her a lot since she was young.
  • Google translate 오늘따라 소녀의 붉은 볼이 더욱 상큼해 보였다.
    The girl's red cheeks look more fresh today.
  • Google translate 지영이가 머리를 묶으니까 더 예쁜 것 같아.
    I think ji-young looks prettier with her hair tied up.
    Google translate 응. 맞아. 지영인 상큼한 매력이 있어.
    Yeah. that's right. jiyoung has a fresh charm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상큼하다 (상큼하다) 상큼한 (상큼한) 상큼하여 (상큼하여) 상큼해 (상큼해) 상큼하니 (상큼하니) 상큼합니다 (상큼함니다)


🗣️ 상큼하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 상큼하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)