🌟 상쾌하다 (爽快 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 기분이나 느낌 등이 시원하고 산뜻하다.

1. SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Tâm trạng hay cảm giác mát mẻ và dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상쾌한 공기.
    Fresh air.
  • Google translate 상쾌한 느낌.
    A refreshing feeling.
  • Google translate 상쾌한 아침.
    A fresh morning.
  • Google translate 기분이 상쾌하다.
    I feel refreshed.
  • Google translate 마음이 상쾌하다.
    Refreshing in the heart.
  • Google translate 나무 사이로 부는 바람이 상쾌해서 기분까지 좋아진다.
    The wind blowing through the trees is refreshing and makes me feel better.
  • Google translate 그동안 미루어 왔던 대청소를 하고 나니까 기분이 무척 상쾌했다.
    I felt very refreshed after doing the big cleaning i had been putting off for so long.
  • Google translate 등산을 좋아하는 이유가 뭐야?
    Why do you like hiking?
    Google translate 산 공기가 상쾌하고 정상에 오르면 성취감이 느껴지기 때문에 등산을 좋아해.
    I like hiking because the mountain air is refreshing and i feel a sense of accomplishment when i get to the top.

상쾌하다: refreshing,そうかいだ【爽快だ】 。すがすがしい【清清しい】,rafraîchissant, frais, gai, (adj.) se sentir léger, se sentir libéré,fresco,منعش,сэргээх, сэргэлэн, сэргэх,sảng khoái, thoải mái,สดชื่น, เย็นสบาย,segar,бодрый; веселый; свежий,清爽,清新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상쾌하다 (상ː쾌하다) 상쾌한 (상ː쾌한) 상쾌하여 (상ː쾌하여) 상쾌해 (상ː쾌해) 상쾌하니 (상ː쾌하니) 상쾌합니다 (상ː쾌함니다)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa   Tâm lí  


🗣️ 상쾌하다 (爽快 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 상쾌하다 (爽快 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138)