🌟 거뜬하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거뜬하다 (
거뜬하다
) • 거뜬한 (거뜬한
) • 거뜬하여 (거뜬하여
) 거뜬해 (거뜬해
) • 거뜬하니 (거뜬하니
) • 거뜬합니다 (거뜬함니다
)
📚 thể loại: Năng lực Diễn tả tính cách
🗣️ 거뜬하다 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 간이 아주 실해서 술을 많이 마셔도 몸이 거뜬하다. [실하다 (實하다)]
🌷 ㄱㄸㅎㄷ: Initial sound 거뜬하다
-
ㄱㄸㅎㄷ (
거뜬하다
)
: 다루기가 간편하고 손쉽다.
☆
Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản. -
ㄱㄸㅎㄷ (
골똘하다
)
: 한 가지 일이나 생각에만 집중하여 다른 생각이 없다.
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, MIỆT MÀI: Do mải tập trung vào một việc không còn nghĩ được đến việc khác. -
ㄱㄸㅎㄷ (
귀띔하다
)
: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 주다.
Động từ
🌏 GỢI Ý, NHẮC: Nói khéo trước để người nghe có thể biết được về việc nào đó. -
ㄱㄸㅎㄷ (
가뜬하다
)
: 다루기가 가볍고 간편하다.
Tính từ
🌏 NHẸ, NHẸ NHÀNG: Xử lí nhẹ nhàng và giản tiện.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17)