🌟 거뜬하다

  Tính từ  

1. 다루기가 간편하고 손쉽다.

1. NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거뜬한 일.
    Easy work.
  • Google translate 거뜬하게 끝내다.
    Finish easy.
  • Google translate 거뜬하게 들이켜다.
    Easily inhale.
  • Google translate 거뜬하게 일하다.
    Work easy.
  • Google translate 거뜬하게 해치우다.
    Get it done easy.
  • Google translate 힘센 아저씨는 무거운 박스를 거뜬하게 들어서 단번에 옮겼다.
    The strong uncle lifted the heavy box easily and moved it at once.
  • Google translate 이 난초는 가벼운 추위쯤은 거뜬하게 이겨 낼 수 있는 저항력을 가지고 있다.
    This orchid has the resistance to overcome the mild cold easily.
  • Google translate 이 일을 혼자서 다 할 수 있겠어요?
    Can you do this all by yourself?
    Google translate 이 정도는 거뜬하게 해치우고도 남죠.
    This is pretty easy.

거뜬하다: light; easy; simple,みがるい【身軽い】,facile, simple,fácil, sencillo,سهل,хөнгөхөн, хялбар, гаргуун, бэрхшээлгүй,nhẹ nhàng, dễ dàng,ราบรื่น, ราบเรียบ, ง่าย, ง่ายดาย,mudah, ringan, gampang,лёгкий,轻,轻便,

2. 몸이나 마음이 가볍고 상쾌하다.

2. NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Cơ thể và tinh thần nhẹ nhàng và sảng khoái

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거뜬한 기분.
    An easy mood.
  • Google translate 일이 거뜬하게 낫다.
    Work is easier.
  • Google translate 거뜬하고 통쾌하다.
    Easy and exhilarating.
  • Google translate 머리가 거뜬하다.
    Head easy.
  • Google translate 몸이 거뜬하다.
    I feel better.
  • Google translate 온천에서 열 찜질을 했더니 팔다리가 거뜬한 느낌이다.
    The hot springs give me a feeling of ease in the limbs.
  • Google translate 아침에 일찍 일어나 운동을 하니 몸이 거뜬하고 기분이 상쾌하다.
    Getting up early in the morning and exercising makes me feel better and refreshed.
  • Google translate 이 약을 먹고 한숨 푹 자고 나면 머리가 거뜬해질 거야.
    After taking this medicine and getting a good night's sleep, you'll feel better.
    Google translate 알았어. 두통이 빨리 가셨으면 좋겠다.
    Okay. i hope your headache goes away quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거뜬하다 (거뜬하다) 거뜬한 (거뜬한) 거뜬하여 (거뜬하여) 거뜬해 (거뜬해) 거뜬하니 (거뜬하니) 거뜬합니다 (거뜬함니다)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

🗣️ 거뜬하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)