🌟 골똘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골똘하다 (
골똘하다
) • 골똘한 (골똘한
) • 골똘하여 (골똘하여
) 골똘해 (골똘해
) • 골똘하니 (골똘하니
) • 골똘합니다 (골똘함니다
)
🌷 ㄱㄸㅎㄷ: Initial sound 골똘하다
-
ㄱㄸㅎㄷ (
거뜬하다
)
: 다루기가 간편하고 손쉽다.
☆
Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản. -
ㄱㄸㅎㄷ (
골똘하다
)
: 한 가지 일이나 생각에만 집중하여 다른 생각이 없다.
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, MIỆT MÀI: Do mải tập trung vào một việc không còn nghĩ được đến việc khác. -
ㄱㄸㅎㄷ (
귀띔하다
)
: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 주다.
Động từ
🌏 GỢI Ý, NHẮC: Nói khéo trước để người nghe có thể biết được về việc nào đó. -
ㄱㄸㅎㄷ (
가뜬하다
)
: 다루기가 가볍고 간편하다.
Tính từ
🌏 NHẸ, NHẸ NHÀNG: Xử lí nhẹ nhàng và giản tiện.
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43)