🌟 골똘하다

Tính từ  

1. 한 가지 일이나 생각에만 집중하여 다른 생각이 없다.

1. MẢI MÊ, MIỆT MÀI: Do mải tập trung vào một việc không còn nghĩ được đến việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골똘한 상념.
    A deep thought.
  • Google translate 골똘하게 살펴보다.
    To examine with great care.
  • Google translate 골똘하게 생각하다.
    Think hard.
  • Google translate 독서에 골똘하다.
    Beware of reading.
  • Google translate 연구에 골똘하다.
    Struggling with research.
  • Google translate 일에 골똘하다.
    Sticking to work.
  • Google translate 졸업 후 진로에 대해서 골똘하게 생각해 보았다.
    After graduation, i thought hard about my career.
  • Google translate 김 박사는 10년간 연구에만 골똘해서 가족들조차 돌보지 못했다.
    Dr. kim has been preoccupied with research for 10 years and has not even taken care of his family.
  • Google translate 승규는 뭐하느라 부르는데 대답도 하지 않는 거니?
    Why aren't you answering when you're calling me?
    Google translate 엄마, 승규는 독서에 골똘하면 아무 소리도 못 듣잖아요.
    Mom, seung-gyu can't hear anything when he's absorbed in reading.

골똘하다: preoccupied; absorbed,むちゅうだ【夢中だ】,(adj.) être absorbé par, être plongé dans,concentrado,منهمك,автах, шунах, улайрах,mải mê, miệt mài,หมกหมุ่น, จดจ่อ, ครุ่นคิด, ง่วนอยู่กับ, ยุ่งอยู่กับ,fokus, konsentrasi,погрузиться в мысли,入神,专心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골똘하다 (골똘하다) 골똘한 (골똘한) 골똘하여 (골똘하여) 골똘해 (골똘해) 골똘하니 (골똘하니) 골똘합니다 (골똘함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)