🌟 엽기적 (獵奇的)

Danh từ  

1. 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼는 것.

1. TÍNH CHẤT LẬP DỊ, TÍNH CHẤT NGỔ NGÁO: Sự cảm thấy hứng thú với công việc hoặc sự vật không bình thường hoặc quái đản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엽기적인 내용.
    Bizarre content.
  • Google translate 엽기적인 사건.
    A bizarre incident.
  • Google translate 엽기적인 생각.
    A bizarre idea.
  • Google translate 엽기적인 행각.
    Bizarre behavior.
  • Google translate 엽기적으로 행동하다.
    Behave bizarrely.
  • Google translate 그녀는 과일 껍질로 만든 드레스에 뱀을 목에 두른 엽기적인 차림으로 시상식에 나타났다.
    She appeared at the awards ceremony in a bizarre costume with a dress made of fruit peel and a snake around her neck.
  • Google translate 최근에 사람의 머리에 못을 박아 죽이는 엽기적인 살인 사건이 일어나 사람들을 공포에 떨게 했다.
    A bizarre murder case recently took place that nailed people to their heads and killed them, terrorizing them.

엽기적: being bizarre; being freakish,りょうきてき【猟奇的】,(n.) bizarre, saugrenu, excentrique,grotesco, raro, extraño,غرابة,хачин, этгээд,tính chất lập dị, tính chất ngổ ngáo,ที่แปลกประหลาด, ที่วิตถาร, ที่ผิดปกติ, ที่มหัศจรรย์,fantastis, aneh,необычный, аномальный, фантастический; проявляющий повышенный интерес к необычному,猎奇的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엽기적 (엽끼적)
📚 Từ phái sinh: 엽기(獵奇): 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼고 찾아다님.

🗣️ 엽기적 (獵奇的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28)