🌟 케이크 (cake)

☆☆☆   Danh từ  

1. 밀가루에 달걀, 버터, 우유, 설탕 등을 넣어 반죽하여 오븐에 구운 뒤 생크림이나 과일 등으로 장식한 빵.

1. BÁNH GA TÔ, BÁNH KEM: Bánh cho những thứ như trứng, bơ, sữa, đường vào bột mì và nhào lên nướng trong lò sau đó trang trí bằng các thứ như hoa quả hay kem tươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 케이크.
    Birthday cake.
  • Google translate 축하 케이크.
    Celebratory cake.
  • Google translate 케이크를 자르다.
    Cut a cake.
  • Google translate 케이크를 먹다.
    Eat cake.
  • Google translate 케이크를 만들다.
    Make a cake.
  • Google translate 케이크를 굽다.
    Bake a cake.
  • Google translate 나는 여자 친구에게 내가 직접 만든 생크림 케이크를 선물했다.
    I gave my girlfriend a whipped cream cake i made myself.
  • Google translate 아이들은 케이크에 초를 켜고 노래를 부르며 친구의 생일을 축하해 주었다.
    The children lit candles on the cake and sang for their friend's birthday.
  • Google translate 여보, 오늘 지수 생일이니까 빵집에 들러서 케이크 좀 사 오세요.
    Honey, today is jisoo's birthday, so stop by the bakery and buy some cake.
    Google translate 알았어. 지수가 좋아하는 걸로 사 갈게.
    Okay. i'll buy what ji-soo likes.

케이크: cake,ケーキ,gâteau,tarta, torta, pastel,كعْك، كعْكة,бялуу, торт,bánh ga tô, bánh kem,ขนมเค้ก,kue bolu, kue tart,торт,蛋糕,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  
📚 Variant: 케익 케익크 케잌


🗣️ 케이크 (cake) @ Giải nghĩa

🗣️ 케이크 (cake) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10)