🌟 망고 (mango)

Danh từ  

1. 타원형에 과육이 노랗고 부드러우며 단맛이 나는 열대 과일.

1. QUẢ XOÀI: Trái cây vùng nhiệt đới hình ôvan có vị ngọt, thịt quả mềm và màu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바구니에는 노란 망고가 먹음직스럽게 담겨 있었다.
    The basket contained a delicious yellow mango.
  • Google translate 잘 익은 망고는 과일 살이 부드럽고 과즙도 달콤해 매우 맛있다.
    Well-cooked mangoes are very delicious because the flesh of the fruit is soft and the juice is also sweet.
  • Google translate 그는 해변에 누워 망고 주스를 마시며 파도타기를 하는 사람들을 구경했다.
    He lay on the beach, drank mango juice and watched the surfers.
  • Google translate 태국은 열대 지방이라 망고나 야자 같은 열대 과일을 싸게 살 수 있다.
    Thailand is a tropical country, so you can buy tropical fruits such as mangoes and palm at low prices.

망고: mango,マンゴー,mangue,mango,مانجو,манго,quả xoài,มะม่วง,mangga,манго,芒果,

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)