🌟 높임말
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높임말 (
노핌말
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 높임말 @ Ví dụ cụ thể
- 예사말과 높임말. [예사말 (例事말)]
🌷 ㄴㅇㅁ: Initial sound 높임말
-
ㄴㅇㅁ (
높임말
)
: 사람이나 사물을 높여서 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật. -
ㄴㅇㅁ (
내용물
)
: 속에 들어 있는 물건이나 물질.
☆
Danh từ
🌏 THỨ BÊN TRONG: Đồ vật hoặc vật chất được chứa đựng bên trong. -
ㄴㅇㅁ (
농어민
)
: 농민과 어민.
Danh từ
🌏 NÔNG NGƯ DÂN: Nông dân và ngư dân.
• Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4)